Có 6 kết quả:

实现 shí xiàn ㄕˊ ㄒㄧㄢˋ实线 shí xiàn ㄕˊ ㄒㄧㄢˋ實現 shí xiàn ㄕˊ ㄒㄧㄢˋ實線 shí xiàn ㄕˊ ㄒㄧㄢˋ时限 shí xiàn ㄕˊ ㄒㄧㄢˋ時限 shí xiàn ㄕˊ ㄒㄧㄢˋ

1/6

Từ điển phổ thông

thực hiện, tiến hành, thi hành

Từ điển Trung-Anh

(1) to achieve
(2) to implement
(3) to realize
(4) to bring about

Từ điển Trung-Anh

solid line

Từ điển phổ thông

thực hiện, tiến hành, thi hành

Từ điển Trung-Anh

(1) to achieve
(2) to implement
(3) to realize
(4) to bring about

Từ điển Trung-Anh

solid line

Từ điển Trung-Anh

time limit

Từ điển Trung-Anh

time limit